Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N2 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N2 - Chương 5 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa教わるおそわるĐược dạy, học願書がんしょĐơn, đơn xin推薦(する)すいせん(する)Sự tiến cử, giới thiệu狙うねらうNhắm đến, hướng đến意志いしÝ chí開始(する)かいし(する)Sự bắt đầu通常つうじょうSự thông thường担任(する)たんにん(する)giáo viên chủ nhiệm受け持つうけもつĐảm nhiệm, tiếp nhận委員いいんỦy viên, cán sựなじむQuen,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 5: Các ngành công nghiệp 産業 / Industry

Tango N2 - Chương 4 - Bài 5: Các ngành công nghiệp 産業 / Industry

Tango N2 - Chương 4 - Bài 5: Các ngành công nghiệp 産業 / Industry 日本語ひらがなNghĩa生産(する)せいさん(する)Sự sản xuất供給(する)きょうきゅう(する)Sự cung cấp栽培(する)さいばい(する)Sự trồng trọt農家のうかNông dân作物さくもつHoa màu, cây trồng漁業ぎょぎょうNgư nghiệp, nghề chài lưới栄えるさかえるPhồn vinh, hưng thịnh普及(する)ふきゅう(する)Sự phổ cập,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 4: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N2 - Chương 4 - Bài 4: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N2 - Chương 4 - Bài 4: Giao thông 交通 / Transportation 日本語ひらがなNghĩa行き先い/ゆきさきNơi đi đến方面ほうめんHướng行き帰りい/ゆきかえりSự đi và về横断(する)おうだん(する)Sự băng qua通行(する)つうこう(する)Sự đi lại, lưu thông歩行者ほこうしゃNgười đi bộ絶えずたえずKhông dứt, không ngừng手段しゅだんPhương tiện公共こうきょうCông cộng運賃うんちんTiền cước, phí vận chuyểnつかまるNắm, cầmアナウンス(する)Loa thông báo,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 3: Quê hương ふるさと / Hometown

Tango N2 - Chương 4 - Bài 3: Quê hương ふるさと / Hometown

Tango N2 - Chương 4 - Bài 3: Quê hương ふるさと / Hometown 日本語ひらがなNghĩa故郷こきょうQuê hương, quê nhà地元じもとĐịa phương, bản địa, bản xứ離れるはなれるRời xa, cách xaつかむNắm bắt, nắm帰省(する)きせい(する)Sự về quêアクセス(する)Đường đi, truy cập, tiếp cận改善(する)かいぜん(する)Sự cải thiện, làm cho tốt lên行事ぎょうじSự kiệnはるか(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office

Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office

Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office 日本語ひらがなNghĩa自治体じちたいTổ chức tự trị, tự quản知事ちじNgười đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng応えるこたえるTrả lời, đáp lại住民じゅうみんNgười dân, dân cư身分証明書みぶんしょうめいしよgiấy chứng minh, thẻ căn cước生年月日せいねんがっぴNgày tháng năm sinh署名(する)しょめい(する)Sự ký tên, chữ ký修正(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town

Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town

Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town 日本語ひらがなNghĩa街まちPhố, khu phố, thị trấn都市としThành phố, đô thị下町したまちKhu phố cổ, phố cổ土地とちĐất, đất đai活気かっきSức sống, hoạt bát人通りひとどおNgười đi đường絶えるたえるTuyệt giao, chia rẽ, căt đứt坂さかDốc辺りあたりXung quanh, quanh付近ふきんKhu vực lân cận, gần住宅じゅうたくNhà ở地区ちくKhu vựcエリアVùng, khu vực中間ちゅうかんKhoảng giữa, giữa境さかいRanh giới斜めくな)ななめくな)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving 日本語ひらがなNghĩa処分(する)しょぶん(する)Sự bỏ đi, xử lý, giải quyết, xử phạt不用品ふようひんĐồ dùng không cần thiếtはがすGỡ ra束たばBóしばるTrói, bó, buộc段ボールだんボールThùng các-tông, thùng giấyガムテープBăng keo vải押し込むおしこむNhấn vào, ấn vào, nhét vàoリストDanh sách引っ掛かるひっかかるMắc phải, vướng持ち上げるもちあげるCầm lên, nâng lên担ぐかつぐVác, nângくたびれるMệt nhoài,
Mạnh Hà