Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work 日本語ひらがなNghĩaビジネスCông việc, kinh doanh就くつくĐạt được (công việc)生きがいいきがいĐáng sống, ý nghĩa sốngやりがいĐáng làm, giá trị抱くいだくÔm ấp打ち合わせ(する)うちあわせ(する)Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổiアポイントCuộc hẹn gặp応対(する)おうたい(する)Sự trả lời, ứng tiếp伝言(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company 日本語ひらがなNghĩa大企業だいきぎょうDoanh nghiệp, tập đoàn大手おおてLớn代表(する)だいひょう(する)Đại diện民間みんかんTư nhân組織そしきTổ chức従業員じゅうぎょういんNhân viên新入社員しんにゅうしゃいんNhân viên mới派遣社員はけんしゃいんNhân viên hợp đồng ngắn hạnオーナーNgười chủ重役じゅうやくgiám đốc, lãnh đạoオフィスVăn phòng支給(する)しきゅう(する)Sự chu cấp, chi trả出世(する)しゅっせ(する)Sự thăng tiến,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment 日本語ひらがなNghĩa求人きゅうじんTìm người志望(する)しぼう(する)Nguyện vọngエントリー(する)Sự vào, tiến vào, dự tuyển携わるたずさわるLàm việc có liên quan生かすいかすPhát huy, tận dụng貴社きしゃQuý công ty御中おんちゅうKính gửi動機どうきĐộng cơ熱意ねついThành ý, nhiệt tình学歴がくれきLý lịch học tập不問ふもんKhông hỏi制限(する)せいげん(する)
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ) 日本語ひらがなNghĩa起動(する)きどう(する)Sự khởi động本体ほんたいPhần chính, đầu máy (vi tính v.v.)キーボードBàn phímディスプレイMàn hình, sự hiển thị接続(する)せつぞく(する)Sự kết nối検索(する)けんさく(する)Sự tìm kiếm転送(する)てんそう(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 5 - Bài 4: Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School

Tango N2 - Chương 5 - Bài 4: Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School

Tango N2 - Chương 5 - Bài 4: Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School 日本語ひらがなNghĩa受講(する)じゅこう(する)Sự học, dự học書き留めるかきとめるGhi chép lại目標もくひょうMục tiêu心構えこころがまえSự chuẩn bị tinh thần学問がくもんHọc vấn分野ぶんやLĩnh vực取り組むとりくみNỗ lực, bắt tay (làm gì đó), đưa vào意欲いよくÝ chí, ,mong muốn, động lực思いつくおもいつくNghĩ ra発明(する)はつめい(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 5 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N2 - Chương 5 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N2 - Chương 5 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam 日本語ひらがなNghĩa挑戦(する)ちょうせん(する)Thử thách範囲はんいPhạm viパターンKiểu, mẫuあらゆるTất cả課題かだいĐề tài, vấn đề段落だんらくĐoạn箇所かしょChỗ, điểm用紙ようしMẫu giấy応用(する)おうよう(する)Sự ứng dụng, áp dụng選択(する)せんたく(する)Sự lựa chọn, chọn lọc当てはまるあてはまるĐúng, thích hợp述べるのべるTrình bày言い換えるいいかえるNói cách khác, đổi考え込むかんがえこみSuy nghĩ (một
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N2 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N2 - Chương 5 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying 日本語ひらがなNghĩa学ぶまなぶHọc学習(する)がくしゅう(する)Việc học tập学力がくりょくHọc lực教養きょうようSự giáo dục, sự nuôi dưỡng参考書さんこうしょSách tham khảo書き込むかきこむViết vào書き取るかきとるViết chính tả, (nghe rồi viết)記号きごうKý hiệu図ずHình minh họa下線かせんĐường gạch dưới法則ほうそくQuy tắc, quy luật志すこころざすMong mỏi, khao khát, thiết tha徹夜(する)てつや(する)
Mạnh Hà