
Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work
Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work
日本語ひらがなNghĩaビジネスCông việc, kinh doanh就くつくĐạt được (công việc)生きがいいきがいĐáng sống, ý nghĩa sốngやりがいĐáng làm, giá trị抱くいだくÔm ấp打ち合わせ(する)うちあわせ(する)Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổiアポイントCuộc hẹn gặp応対(する)おうたい(する)Sự trả lời, ứng tiếp伝言(する)