Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book 日本語ひらがなNghĩa書物しょもつSách, sách vở絵本えほんTruyện tranh minh họa作品さくひんTác phẩm著者ちょしゃTác giả書き手かきてNgười viếtペンネームBút danh主人公しゅじんこうNhân vật chínhロマンSự lãng mạn伝記でんきTruyền kỳ, tiểu sử人生じんせいCuộc đời神話しんわThần thoại中世ちゅうせいThời trung thế文明ぶんめいVăn minh忠実なちゅうじつTrung thực, trung thành奇妙なきみょうなKỳ lạ, lạ lùng背景はいけいBối cảnh, nền実際じっさいThực tế文句もんくCâu văn, sự than phiền, cằn nhằn果たしてはたしてRốt cuộc, quả
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 7 - Bài 3: Giải trí エンターテインメント / Entertainment

Tango N2 - Chương 7 - Bài 3: Giải trí エンターテインメント / Entertainment

Tango N2 - Chương 7 - Bài 3: Giải trí エンターテインメント / Entertainment 日本語ひらがなNghĩaイベントSự kiệnアイドルThần tượngステージSân khấu興奮(する)こうふん(する)Sự phấn khích続々[と]ぞくぞく[と]Lần lượt, liên tục演劇えんげきKịch劇場げきじょうNhà hát, sân khấu役者やくしゃDiễn viên主役しゅやくVai chínhセリフLời thoại, ăn nói演技くする)えんぎくする)Sự diễn xuất, diễn kịch (giả tạo)オーケストラHòa nhạc, dàn nhạcリズムGiai điệu鑑賞(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 7 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N2 - Chương 7 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N2 - Chương 7 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion 日本語ひらがなNghĩa格好かっこうHình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài持ち物もちものVật dụng身につけるみにつけるMặc, đeo, học hỏi, tiếp thuセンスGu thẩm mỹ, cảm nhậnダサいKhó coi, xấu xí, lôi thôiいまひとつMột chút, thiếu chútスタイルThân hình, phong cách足元(足下)あしもと(あしもと)Bước chân (dưới chân)ウエストVòng eo見た目みためVẻ bề
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition 日本語ひらがなNghĩa競技(する)きょうぎ(する)Bộ môn thi đấu競うきそうCạnh tranh, ganh đua戦うたたかうChiến đấu, giao tranh勝負(する)しょうぶ(する)Sự thắng bại, sự thi đấu勝敗しょうはいSự thắng bại, kết quả thi đấu勝利(する)しょうり(する)Thắng lợi破るやぶるĐánh bại, xé ráchやっつけるĐánh đuổi敗れるやぶれるBị
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs 日本語ひらがなNghĩa退職(する)たいしょく(する)Sự nghỉ việc転職(する)てんしょく(する)Sự chuyển việc首になるくびになるBị đuổi việc, bị sa thảiリストラ(する)Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)独立(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship 日本語ひらがなNghĩa地位ちいVị trí, địa vị目上めうえNgười trên敬意けいいSự tôn kính, tôn trọng敬ううやまうTôn kính, kính trọng的確なてきかくなChính xác, xác đáng忠告(する)ちゅうこく(する)Lời cảnh cáo, nhắc nhởサポート(する)Sự hỗ trợいばるKiêu căng, ngạo mạn押し付けるおしつけるÁp đặt, ép buộcご無沙汰(する)ごぶさた(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work 日本語ひらがなNghĩaビジネスCông việc, kinh doanh就くつくĐạt được (công việc)生きがいいきがいĐáng sống, ý nghĩa sốngやりがいĐáng làm, giá trị抱くいだくÔm ấp打ち合わせ(する)うちあわせ(する)Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổiアポイントCuộc hẹn gặp応対(する)おうたい(する)Sự trả lời, ứng tiếp伝言(する)
Mạnh Hà