Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel 日本語ひらがなNghĩa旅たびChuyến đi, hành trìnhレジャーThư giãn, trò giải trí訪れるおとずれるThăm viếng, đến thăm体験(する)たいけん(する)Sự trải nghiệm冒険(する)ぼうけん(する)Sự phiêu lưu, mạo hiểm見聞き(する)みきき(する)Nghe nhìn, học hỏi巡るめぐるDạo quanh, đi quanh, xoay quanhブランKế hoạch思い立つおもいたつNghĩ
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 8 - Bài 3: Thiên nhiên 自然 / Nature

Tango N2 - Chương 8 - Bài 3: Thiên nhiên 自然 / Nature

Tango N2 - Chương 8 - Bài 3: Thiên nhiên 自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa大地だいちTrái đất, vùng đất広大なこうだいなBao la, rộng lớn砂漠さばくSa mạc谷たにThung lũng滝たきThác nước岸きしBờ, ven海辺うみべVen biển, bờ biển透明なとうめいTrong suốt底そこĐáy生き物いきものSinh vật, động vật生物せいぶつSinh vật植物しょくぶつThực vật芽めMầm人間にんげんCon người天然てんねんThiên nhiên日光にっこうÁnh nắng mặt trời, nắng昇るのぼるLên, (mặt trời) mọc日陰ひかげBóng râm夕焼けゆうやけHoàng hôn đỏ rực飛び回るとびまわるBay quanh, bay khắp nơi鳴くなく(Động
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake

Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake

Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake 日本語ひらがなNghĩa接近(する)せっきん(する)Sự tiếp cận, đến gần備えるそなえるChuẩn bị, phòng bị, đối phó với砂すなCátあふれるTràn, ngập降水量こうすいりょうLượng nước mưa観測(する)かんそく(する)Sự quan trắc, đo đạc大気たいきKhông khí, khí trời荒れるあれる(Biển) động, (da) khô, nứt nẻ傾くたかむくNghiêng,
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather

Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather

Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather 日本語ひらがなNghĩa気候きこうKhí hậu, thời tiếtシーズンMùa四季しきBốn mùaふくらむNở phồng, to lớn梅雨つゆMùa mưa初夏しょかĐầu hè温帯おんたいVùng ôn đới属するぞくするThuộc確率かくりつXác xuất夕立ゆうだちMưa giôngにわかなĐột ngột覆うおおうBao phủびしょびしょなƯớt sũng, sũng nướcあいにく(な)Đáng tiếc, không may吹雪ふぶきBão tuyết凍えるこごえるĐóng băng, đông cứng冷え込むひえこむLạnh cóng陽気(な)ようき(な)Tiết
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference

Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference

Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference 日本語ひらがなNghĩa習い事ならいごとViệc học ngoại khóaこだわるChú trọng, câu nệこだわりĐặc trưng, phong cách riêng凝るこるTập trung, đắm chìm, say mê熱中(する)ねっちゅう(する)Sự say mêコレクション(する)Sự sưu tầm, bộ sưu tập多彩なたさいなĐa dạng素人しろうとNgười nghiệp dư初心者しょしんしゃNgười mới bắt
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book

Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book 日本語ひらがなNghĩa書物しょもつSách, sách vở絵本えほんTruyện tranh minh họa作品さくひんTác phẩm著者ちょしゃTác giả書き手かきてNgười viếtペンネームBút danh主人公しゅじんこうNhân vật chínhロマンSự lãng mạn伝記でんきTruyền kỳ, tiểu sử人生じんせいCuộc đời神話しんわThần thoại中世ちゅうせいThời trung thế文明ぶんめいVăn minh忠実なちゅうじつTrung thực, trung thành奇妙なきみょうなKỳ lạ, lạ lùng背景はいけいBối cảnh, nền実際じっさいThực tế文句もんくCâu văn, sự than phiền, cằn nhằn果たしてはたしてRốt cuộc, quả
Mạnh Hà