
Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel
Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel
日本語ひらがなNghĩa旅たびChuyến đi, hành trìnhレジャーThư giãn, trò giải trí訪れるおとずれるThăm viếng, đến thăm体験(する)たいけん(する)Sự trải nghiệm冒険(する)ぼうけん(する)Sự phiêu lưu, mạo hiểm見聞き(する)みきき(する)Nghe nhìn, học hỏi巡るめぐるDạo quanh, đi quanh, xoay quanhブランKế hoạch思い立つおもいたつNghĩ