Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty

Tango N2 - Chương 9 - Bài 5: Làm đẹp 美容 / Beauty 日本語ひらがなNghĩa肌はだDa手入れ(する)ていれ(する)Sự chăm sócケア(する)Sự chăm sóc維持(する)いじ(する)Sự duy trì機能(する)きのう(する)Tính năng, chức năngかえってNgược lại刺激しげきSự kích thích, thức đẩy, động lựcかさかさ(な/する)Khô ráp, nhám低下(する)ていか(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment

Tango N2 - Chương 9 - Bài 4: Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment 日本語ひらがなNghĩa病むやむĐau負傷(する)ふしょう(する)Vết thương重体じゅうたいTình trạng nguy kịch熱中症ねっちゅうしょうChứng sốc nhiệt, say nắng細菌さいきんVi khuẩn, vi trùngつまずくVấp, sẩy chân, trượt chân医療いりょうY tế高度(な)こうど(な)Trình độ cao, cao độ実績じっせきThành tích thực tế負担(する)ふたん(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 9 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms

Tango N2 - Chương 9 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms

Tango N2 - Chương 9 - Bài 3: Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms 日本語ひらがなNghĩa具体的なぐたいてきなMột cách cụ thể, chi tiết程度ていどMức độぼうっと(する)Thẫn thờ, lờ mờふらふら(な /する)Hoa mắt, choáng váng意識いしきÝ thức, sự nhận biếtしゃがむKhuỵu xuống, cúi xuống視野しやTầm nhìn, tầm mắt呼吸(する)こきゅう(する)Hô hấp, hít thở詰まるつまるNghẹt, đầy ắp耐えるたえるChịu
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 9 - Bài 2: Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick

Tango N2 - Chương 9 - Bài 2: Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick

Tango N2 - Chương 9 - Bài 2: Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick 日本語ひらがなNghĩa休養(する)きゅうよう(する)Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi疲労(する)ひろう(する)Sự mệt mỏi, lao lực不調(な)ふちょう(な)(Tình trạng) không khỏe体調たいちょうTình trạng cơ thể, sức khỏeややHơi chút chút寝心地ねごこちNằm thoải mái, dễ
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 9 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health

Tango N2 - Chương 9 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health

Tango N2 - Chương 9 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health 日本語ひらがなNghĩa測定(する)そくてい(する)Sự đo lường, đo đạc定期的なていきてきなMột cách định kỳ血圧けつあつHuyết áp体力たいりょくThể lực心身しんしんTinh thần và thể chất健やかなすこやかなMạnh khỏeかたよるChênh lệch, mất cân bằng小柄なこがらなNhỏ con, nhỏ người寿命じゅみょうTuổi thọ一般にいっぱんにThông thường手首てくびCổ tayかかとGót chânつま先つまさきĐầu ngón chân血管けっかんHuyết quảnさらさら(
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N2 - Chương 8 - Bài 5: Du lịch 旅行 / Travel 日本語ひらがなNghĩa旅たびChuyến đi, hành trìnhレジャーThư giãn, trò giải trí訪れるおとずれるThăm viếng, đến thăm体験(する)たいけん(する)Sự trải nghiệm冒険(する)ぼうけん(する)Sự phiêu lưu, mạo hiểm見聞き(する)みきき(する)Nghe nhìn, học hỏi巡るめぐるDạo quanh, đi quanh, xoay quanhブランKế hoạch思い立つおもいたつNghĩ
Mạnh Hà