Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N2 - Chương 12 - Bài 3: Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body

Tango N2 - Chương 12 - Bài 3: Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body

Tango N2 - Chương 12 - Bài 3: Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body 日本語ひらがなNghĩa手がふさがるてがふさがるBận rộn手が空くてがあくRảnh tay手がかかるてがかかるKhó, tốn công手が離せないてがはなせないĐang dở tay, không thể rời手に入れるてにいれるĐạt được, có được手にするてにするCầm lên, giành lên, đạt được手につかないてにつかないKhông hứng thú, không tập trung手をつけるてをつけるĐụng tay đến手を貸すてをかすCho mượn đỡ một tay, giúp đỡ手を休めるてをやすめるNghỉ tay手を抜くてをぬくChiếu lệ, qua
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 12 - Bài 2: Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔

Tango N2 - Chương 12 - Bài 2: Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔

Tango N2 - Chương 12 - Bài 2: Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔 日本語ひらがなNghĩa頭が痛いあたまがいたいLo lắng, bận tâm, đau đầu頭が固いあたまがかたいCứng đầu, bảo thủ頭にくるあたまにくるBực mình, phát cáu, xóc óc頭が下がるあたまがさがるKhâm phục, kính trọng, cúi đầu顔が広いかおがひろいXã giao, quen biết rộng顔を出すかおをだすXuất hiện, ló mặt, có mặt目がないめがないMê, ghiền, không có mắt目が離せないめがはなせないKhông thể rời mắt目が回るめがまわるHoa
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 12 - Bài 1: Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸

Tango N2 - Chương 12 - Bài 1: Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸

Tango N2 - Chương 12 - Bài 1: Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸 日本語ひらがなNghĩa気が早いきがはやいNôn nóng気が重いきかおもいCảm thấy chán nản, nặng nề気が合うきがあうHợp tính気が利くきがきくChu đáo, quan tâm, ân cần気がつくきがつくNhận thấy, nhớ ra, để ý, chu đáo気が強いきがつよいCá tính, mạnh mẽ気が小さいきがちいさいNhỏ nhen, hẹp bụng気を遣うきをつかうgiữ ý, lo lắng気が進まないきがすすまないKhông hứng
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 11 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image 日本語ひらがなNghĩa憎らしいにくらしいĐáng ghét, ghê tởm強引なごういんなÉp buộcうっとうしいU ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn àoやっかい(な)Sự phiền phức, rắc rốiとんでもないQuá đáng không thể nào, không dám đâu安易なあんいなDễ dàng, đơn giản無難なぶなんなAn toàn, vừa phải, chấp nhận
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 11 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image 日本語ひらがなNghĩaはきはき(する)Quả quyết, sinh động, rõ ràng清潔なせいけつなSạch sẽ客観的なきゃっかんてきなMang tính khách quan冷静なれいせいなĐiềm tĩnh, bình tĩnhもっともなĐương nhiên, đúng đắn, có lý謙そん(する)けんそん(する)Sự khiêm tốn, khiêm nhường若々しいわかわかしいTrẻ trung, đầy sức sốngユニークなDuy nhất, độc đáo唯一ゆいいつSự
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down

Tango N2 - Chương 11 - Bài 3: Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down 日本語ひらがなNghĩaゆううつ(な)U uất, ảm đạmみじめなĐáng thương, khốn khổつらいBuồn, khổ sở, đau khổ, khắc nghiệt, vất vả心細いこころぼそいCô đơn, trơ trọi弱気(な)よわき(な)Sự yếu đuối, nhát gan落ち込むおちこむBuồn bã, suy sụp失望(する)しつぼう(する)Sự
Mạnh Hà
Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good

Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good

Tango N2 - Chương 11 - Bài 2: Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good 日本語ひらがなNghĩa快適なかいてきなSảng khoái, dễ chịu, thoải mái快いこころよいDễ chịu, du dương心地よいここちよいDễ chịu, thích thú, êm áiすがすがしいKhỏe khoắn, sảng khoáiリフレッシュ(する)Sự làm mới, làm cho tỉnh người穏やかなおだやかなÔn hòa, thanh thản, yên ả心強いこころづよいỦng hộ, động viên tinh thần恋しいこいしいNhung
Mạnh Hà