Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks

Tango N3 - Chương 3 - Bài 2: Tiền và ngân hàng お金と銀行 / Money and Banks 日本語ひらがなNghĩa[お]札[お]さつtiền giấyコインtiền xu小銭こぜにtiền lẻ, xu lẻ生活費せいかつひchi phí/tiền sinh hoạt食費しょくひchi phí/tiền ăn uống光熱費こうねつひchi phí/tiền điện ga交際費こうさいひchi phí/tiền quan hệ giao tiếp公共料金こうきょうりょうきんphí dịch vụ công cộng[お]こづかいtiền
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 3 - Bài 1: Nhà 家 / Home

Tango N3 - Chương 3 - Bài 1: Nhà 家 / Home

Tango N3 - Chương 3 - Bài 1: Nhà 家 / Home 日本語ひらがなNghĩa住まいすまいchỗ ởリビングphòng khách居間いまphòng khách家電かでんđồ điện gia đìnhエアコンmáy điều hòaクーラーmáy lạnh暖めるあたためるlàm ấm, sưởi ấm天井てんじょうtrần nhà床ゆかsàn nhàカーペットthảmざぶとんđệm ngồiソファーghế sofaクッションgối tựa lưngどかすxê, xê dịch, chuyển ra chỗ khácコンセントổ cắmスイッチcông tắcドライヤーmáy sấy tóc蛇口じゃぐちvòi nướcひねるvặn, xoắn実家じっかnhà bố mẹ đẻ家賃やちんtiền thuê nhà物置ものおきnơi để đồ日当たりひあたりánh nắng内側うちがわbên
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N3 - Chương 2 - Bài 5: Việc nhà 家事 / House Chores 日本語ひらがなNghĩaちらかるbừa bộn, bày bừa, bày lung tung片付けるかたづけるdọn, dọn dẹp清潔なせいけつなsạch sẽ掃くはくquét, quét dọnほうきchổiちりとりcái hốt rác掃除機そうじきmáy hút bụiふくlauぞうきんgiẻ lauバケツxôしぼるvắtこぼすlàm đổ洗剤せんざいbột giặt, nước rửaかびmốcほこりbụiみがくcọ, đánh cọブラシbàn chảiあわbọt臭うにおうbị mùi, ám mùi, bốc mùi洗濯物せんたくものđồ giặt汚れよごれbẩn, vết bẩn干すほすphơi, hong乾燥(する)かんそう(する)sự
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 2 - Bài 4: Cách làm món ăn 料理の津きり方

Tango N3 - Chương 2 - Bài 4: Cách làm món ăn 料理の津きり方

Tango N3 - Chương 2 - Bài 4: Cách làm món ăn 料理の津きり方 日本語ひらがなNghĩa刻むきざむkhắc, chạm trổ, cắt tỉa(卵を)割る(たまごを)わるđập (trứng), làm bểむくbóc, gọt加えるくわえるthêm少々しょうしょうmột chút, một ít揚げるあげるrán, chiên煮るにるnấu, ninhゆでるluộc蒸すむすhấpくるむquấn, cuộnにぎるnắm熱するねっするlàm nóng, đun nóngこげるcháy取り出すとりだすlấy ra塗るぬるphết, bôi温めるあたためるlàm nóng, hâm nóng冷やすひやすđể lạnh, để nguộiぬるいấm, âm ấm水分すいぶんthành phần nước, nước沸かすわかすđun sôi注ぐそそぐrót味見(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 2 - Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料

Tango N3 - Chương 2 - Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料

Tango N3 - Chương 2 - Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn 料理の道具と材料 日本語ひらがなNghĩaなべnồiフライパンchảo包丁ほうちょうdaoまな板まないたthớtおたまmuôi, váしゃもじthìa xới cơm大さじおおさじthìa to, muỗng to炊飯器すいはんきnồi cơm điện流し台ながしだいbồn rửa電子レンジでんしレンジlò vi sóngガスレンジlò ga調味料ちょうみりょうgia vị, bột ngọtサラダ油サラダあぶらdầu ăn食品しょくひんthực phẩm, đồ ăn切らすきらすdùng hếtくさるhỏng, thiuアルミホイルgiấy bạcラップ(する)màng bọc thực phẩm, giấy bóngおしぼりkhăn ướt Video bài học
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 2 - Bài 2: Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

Tango N3 - Chương 2 - Bài 2: Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits

Tango N3 - Chương 2 - Bài 2: Đời sống ẩm thực 食生活 / Eating Habits 日本語ひらがなNghĩa朝食ちょうしょくbữa sángモーニングsáng, buổi sáng昼食ちゅうしょくbữa trưaランチbữa trưa夕食ゆうしょくbữa tốiデイナーbữa tốiデザートmón tráng miệngおやつbữa ăn xế, bữa ăn phụおかずthức ăn[お]弁当[お]べんとうcơm hộp自炊(する)じすい(する)việc tự nấu外食(する)がいしょく(する)việc ăn ngoàiグルメsành ăn, người
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression

Tango N3 - Chương 2 - Bài 1: Cách nói về thời gian 時の表現 / Time expression 日本語ひらがなNghĩa本日ほんじつhôm nay明日あすngày mai前日ぜんじつngày hôm trước翌日よくじつngày hôm sauしあさってngày kia先おとといさきおとといhôm kìa昨日さくじつhôm qua昨年さくねんnăm ngoái先日せんじつhôm nọ, hôm trước再来週さらいしゅうtuần tới nữa先々週せんせんしゅうtuần trước nữa上旬じょうじゅんthượng tuần, đầu tháng中旬ちゅうじゅんtrung tuần, giữa tháng下旬げじゅんhạ tuần, cuối tháng深夜しんやđêm khuya未来みらいtương lai数日すうじつmột số ngày, một vài ngày以降いこうtừ
Mạnh Hà