
Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health
Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health
日本語ひらがなNghĩa体つき(する)からだつき(する)dáng vẻ, thể hìnhがっしり[と](する)chắc chắn, cứng rắnたくましいmạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống鍛えるきたえるrèn luyện, dạy dỗ腹筋ふっきんcơ bụngスリーサイズsố đo ba vòng体重計たいじゅうけいcân đo nặng体脂肪たいしぼうmỡ cơ thể指数しすうchỉ số, hạn