Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health

Tango N1 - Chương 7 - Bài 1: Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health 日本語ひらがなNghĩa体つき(する)からだつき(する)dáng vẻ, thể hìnhがっしり[と](する)chắc chắn, cứng rắnたくましいmạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống鍛えるきたえるrèn luyện, dạy dỗ腹筋ふっきんcơ bụngスリーサイズsố đo ba vòng体重計たいじゅうけいcân đo nặng体脂肪たいしぼうmỡ cơ thể指数しすうchỉ số, hạn
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown

Tango N1 - Chương 6 - Bài 5: Nông thôn 故郷 / Hometown 日本語ひらがなNghĩa郷土きょうどquê hương, cố hương, địa phương同郷どうきょうđồng hương出生(する)しゅっしょうく(する)sinh đẻ青春(する)せいしゅん(する)tuổi trẻ, thanh xuân母校ぼこうtrường cũ産地さんちnơi sản xuất特産とくさんđặc sản歳月さいげつthời gian, tháng năm風習ふうしゅうphong tục, thói thườngしきたりtập tục, truyền thống, quy định風土ふうどkhí hậu, phong thổ由緒ゆいしょphả hệ,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry

Tango N1 - Chương 6 - Bài 4: Sản xuất 産業 / Industry 日本語ひらがなNghĩa産出(する)さんしゅつ(する)sản xuất製造(する)せいぞう(する)chế tạo精巧(な)せいこう(な)tinh xảo巧みなたくみなkhéo léo, khéo tay品種ひんしゅphẩm loại, chủng loại改良(する)かいりょう(する)sự cải thiện, cải tiến栄えるさかえるhưng thịnhよみがえるlàm sống lại, hồi sinh乗り切るのりきるvượt qua上回るうわまわるvượt quáもたらすđem đến,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N1 - Chương 6 - Bài 3: Giao thông 交通 / Transportation 日本語ひらがなNghĩa路線ろせんtuyến đường沿線えんせんdọc tuyến đường最寄りもよりgần nhất, bên cạnh先頭せんとうdẫn đầu, tiên phong, đầu tiên駆け込むかけこむđâm vào, chạy vào乗り込むのりこむlên tàu, lên xeぎゅうぎゅう[な/と]chặt ních, nhồi chặt身動き(する)みうごき(する)chuyển động cơ thể, sự tự do hành động回送(する)かいそう(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public

Tango N1 - Chương 6 - Bài 2: Công cộng 公共 / Public 日本語ひらがなNghĩa公的なこうてきなcông cộng公用こうようviệc công, chi phí công cộng条例じょうれいquy định, điều lệ現行げんこうhiện hành事例じれいví dụ, tiền lệ実情じつじょうtình hình thực tế立候補(する)りっこうほ(する)sự ứng cử申請(する)しんせい(する)đăng kí, thỉnh cầu, yêu cầu該当(する)がいとう(する)sự tương ứng,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town

Tango N1 - Chương 6 - Bài 1: Thành phố 街 / Town 日本語ひらがなNghĩa街並みまちなみcảnh phố phường住人じゅうにんngười cư trú, người ởコミュニティーcộng đồng人波ひとなみbiển người, đám đông地下街ちかがいKhu vực bán hàng dưới đất, trung tâm mua sắm dưới đất明かりあかりÁnh điện; ánh sáng人気ひとけbóng dáng ngườiこうこうとsáng chói, rực rỡ整備(する)せいび(する)Sự chuẩn bị, sự điều
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N1 - Chương 5 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs 日本語ひらがなNghĩa経歴けいれきLý lịch làm việc, quá trình làm việcキャリアNghề nghiệp生かすいかすPhát huy, tận dụng図るはかるLập kế hoạch事業じぎょうKinh doanh, công việc kinh doanh起業(する)きぎょう(する)Khởi nghiệp資金しきんTiền vốn実業家じつぎょうかNhà kinh doanh共同きょうどうCộng tác, chung, cùng nhau野心やしんTham
Mạnh Hà