Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel

Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel 日本語ひらがなNghĩa日にちひにちNgày日帰りひがえりĐi về trong ngày泊まりとまりTrọ, nghỉ宿泊(する)しゅくはく(する)Sự trọ, nghỉ滞在(する)たいざい(する)Ở, lưu trú団体だんたいĐoànツアーChuyến du lịchあちこちĐó đây, khắp nơi観光(する)かんこう(する)Sự du lịch, tham quan費用ひようPhí, chi phí予算よさんKinh phí, ngân sách集合(する)しゅうごう(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers 日本語ひらがなNghĩa画面がめんMàn hình件名けんめいChủ đề受信(する)じゅしん(する)Việc nhận (thư, e-mail)送信(する)そうしん(する)Việc gửi (thử, e-mail)返信(する)へんしん(する)Việc trả lời (thư, e-mail)やり取り(する)やりとり(する)Sự trao đổi, xử
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 4: Là công việc như thế nào? どんな仕事? / What Kind of Job 日本語ひらがなNghĩa勤務(する)きんむ(する)Sự làm việc事務じむViệc văn phòng担当(する)たんとう(する)Sự phụ trách営業(する)えいぎょう(する)Kinh doanh (thường chỉ hoạt động mua bán của doanh nghiệp)経営(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships

Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships

Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships 日本語ひらがなNghĩa上司じょうしCấp trên, sếp部下ぶかCấp dưới, nhân viên先輩せんぱいBậc đàn anh, người đi trước肩書きかたがきChức vụアドバイス(する)Lời khuyênひとことĐôi lời同僚どうりょうĐồng nghiệp同期どうきCùng đợt, cùng kỳ休暇きゅうかNghỉ, nghỉ phépオフNghỉ, tắt責任せきにんTrách nhiệmプレッシャーÁp lực不満(な)ふまん(な)Bất mãn, không hài lòng命令(する)めいれい(
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N3 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company 日本語ひらがなNghĩa受付うけつけQuầy lễ tânミーティング(する)Cuộc họp話し合うはなしあうNói chuyện với nhau, bàn調整(する)ちょうせい(する)Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp能力のうりょくNăng lực役割やくわりVai tròもうかるLời lãi, có lời通勤(する)つうきん(する)Sự đi làm (chỉ việc đi và về)早退(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job

Tango N3 - Chương 6 - Bài 1: Việc làm 就職 / Getting a Job 日本語ひらがなNghĩa企業きぎょうDoanh nghiệp, công tyホームページTrang chủ条件じょうけんĐiều kiện募集(する)ぼしゅう(する)Sự tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu sinh応募(する)おうぼ(する)Sự ứng tuyển登録(する)とうろく(する)Sự đăng ký面接(する)めんせつ(する)Sự phỏng vấn履歴書りれきしょSơ yếu lý
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!

Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder!

Tango N3 - Chương 5 - Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! もっとがんばれ! / Try Harder! 日本語ひらがなNghĩa知識ちしきKiến thức理解(する)りかい(する)Sự lý giải, hiểu目指すめざすNhắm tới, lấy mục tiêu試すためすThử自信じしんTự tinやる気やるきHứng làmくやしいCay cú, ấm ức, tiếcレベルTrình độ利口(な)りこう(な)Khôn ngoan, lanh lợiさっそくNgay, luônざっとQua, lướt quaしっかり[と] (する)Nghiêm chỉnh,
Mạnh Hà