Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather 日本語ひらがなNghĩa予想(する)よそう(する)Dự đoán予報(する)よほう(する)Dự báo湿度しつどĐộ ẩm湿気しっけHơi ẩm, độ ẩm, ẩm ướtくもるMây mù, trời mây嵐あらしBão, giông tố強風きょうふうgió to大雨おおあめMưa to折りたたみ傘おりたたみがさÔ gấp, dù xếp(傘を)さす(かさを)さすChe (ô)にわか雨にわかあめMưa
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 9 - Bài 1: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N3 - Chương 9 - Bài 1: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N3 - Chương 9 - Bài 1: Tự nhiên 自然 / Nature 日本語ひらがなNghĩa豊かなゆたかなPhong phú資源しげんNguồn tài nguyên種類しゅるいLoài, chủng loại枯れるかれるHéo, tàn散るちるRơi, rụng草くさCỏ種たねHạt浮かぶうかぶNổi, trôi太陽たいようMặt trời現れるあらわれるXuất hiện沈むしずむChìm, lặn薄暗いうすぐらいTối mờ, nhập nhoạng tối穴あなLỗ, hốc hang, hốほるĐàoうめるLấp, chôn土つちĐất岩いわĐá丘おかĐồi火山かざんNúi lửa想像(する)そうぞう(する)Sự tưởng tượng見上げるみあげるNhìn lên見下ろすみおろすNhìn xuốngほえるSủa, kêuしっぽĐuôiさびるHan gỉ Video bài học Cùng kiểm tra trên
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 8 - Bài 5: Bệnh viện 病院 / Hospital

Tango N3 - Chương 8 - Bài 5: Bệnh viện 病院 / Hospital

Tango N3 - Chương 8 - Bài 5: Bệnh viện 病院 / Hospital 日本語ひらがなNghĩa患者かんじゃBệnh nhân診察(する)しんさつ(する)Khám検査(する)けんさ(する)Sự xét nghiệm治療(する)ちりょう(する)Điều trị, chữa健康診断けんこうしんだんKhám sức khỏe内科ないかKhoa nội, nội khoa外科げかKhoa ngoại, ngoại khoa小児科しょうにかKhoa nhi, nhi khoa保険ほけんBảo hiểm保険証ほけんしょうThẻ bảo hiểm効くきくHiệu lực, có tác dụng注射(する)ちゅうしゃ(
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 8 - Bài 4: Không sao chứ? 大丈夫? / Are You Okay

Tango N3 - Chương 8 - Bài 4: Không sao chứ? 大丈夫? / Are You Okay

Tango N3 - Chương 8 - Bài 4: Không sao chứ? 大丈夫? / Are You Okay 日本語ひらがなNghĩa痛みいたみCơn đau, sự đau đớn頭痛ずつうĐau đầu腹痛ふくつうĐau bụngはげしいDữ dội異常(な)いじょう(な)Sự bất thường (bất thường)めまいChóng mặtやけど(する)Bỏng吐くはくNôn吐き気はきけBuồn nôn(痛みが)とれる(いたみが)とれるHết (đau)インフルエンザCúmウイルスVi rútふるえるRunうなるRên rỉ苦しむくるしむKhổ sởしびれるTê部分ぶぶんBộ phận, chỗ骨折(する)こっせつ(する)
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 8 - Bài 3: Triệu chứng 症状 / Symptoms

Tango N3 - Chương 8 - Bài 3: Triệu chứng 症状 / Symptoms

Tango N3 - Chương 8 - Bài 3: Triệu chứng 症状 / Symptoms 日本語ひらがなNghĩaアレルギーDị ứng花粉症かふんしょうDị ứng phấn hoaうがい(する)Súc miệng, súc họng手洗いてあらいRửa tayくしゃみ(する)Hắt xì hơi鼻水はなみずNước mũiマスクKhẩu trangつらいMệt mỏi, khó chịuかゆいNgứaかゆみSự ngứa ngáyかくGãiこするDụi(肩が)こる(かたが)こる(Vai) đau mỏi肩こりかたこりChứng đau mỏi vaiだるいUể oảiだるさSự uể oảiマッサージ(する)Sự xoa
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ? 日本語ひらがなNghĩa調子ちょうしTình trạng, cảm giácあくび(する)Ngápしゃっくり(する)NấcよだれDớt dãi, nước miếngにきびMụn trứng cá気になるきになるBận tâm気にするきにするBận tâm, lo lắng白髪しらがTóc bạc抜くぬくNhổ生えるはえるMọcしみVết námしわNếp nhăn日焼け(する)ひやけ(する)Cháy nắng傷きずVết thương酔っぱらうよっぱらうSay, say rượu酔っぱらいよっぱらいKẻ say rượuぺこぺこなCồn càoからからなKhát khôダイエットĂn kiêngカロリーCa-lo, lượng ca-lo控えるひかえるTránhついBiết
Mạnh Hà
Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body

Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body

Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body 日本語ひらがなNghĩa身長しんちょうChiều cao伸びるのびるPhát triển測るはかるĐo体重たいじゅうCân nặng, thể trọng体重計たいじゅうけいCân, cân sức khỏe体温たいおんThân nhiệt額ひたいTrán血液けつえきMáu血液型けつえきがたNhóm máu心臓しんぞうTim汗あせMồ hôi息いきHơi thởため息ためいきThở dài皮ふひふDa顔色かおいろSắc mặt睡眠すいみんgiấc ngủまぶたMí mắt丈夫なじょうぶなKhỏe, dẻo dai歯科医しかいNha sỹ虫歯むしばRăng sâu裸はだかCởi truồng, trần truồng裸足はだしChân trần, chân đất Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà