Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N1 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N1 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N1 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time 日本語ひらがなNghĩa終日しゅうじつCả ngày四六時中しろくじちゅうSuốt ngày đêm, mọi lúc日夜にちやNgày và đêm, lúc nào cũng日々ひびHàng ngày夕闇ゆうやみHoàng hôn, lúc chạng vạng暮れるくれるLặn (mặt trời), hết (ngày, năm)日没にちぼつHoàng hôn夜分やぶんGiờ muộn, tối đêm夜更けよふけĐêm khuya更けるふけるVề khuya, đêm未明みめいRạng sáng, ban mai先頃さきごろGần đây,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine

Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine

Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine 日本語ひらがなNghĩa心掛けるこころがけるLưu tâm, ghi nhớ trong đầuめくるBóc, lật lên目覚めるめざめるThức dậy/Quan tâmストレッチVận động thư giãn剝ぐはぐGạt ra, lột, bóc愛犬あいけんChó cưngしっぽĐuôi長続き(する)ながつづき(する)Kéo dài三日坊主みっかぼうずCả thèm chóng chán,, không lâu bền持続(する)じぞく(する)Tiếp tục, duy trì当番とうばんPhiên trực,
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 2 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N1 - Chương 2 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N1 - Chương 2 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking 日本語ひらがなNghĩa味覚みかくVị giác, vị甘口(な)あまくち(な)Vị ngọt, ngọt ngào辛口(な)からくち(な)Khô, tẻ nhạt, vô vị/Gay gắt, khắc nghiệt辛党からとうNgười nghiện rượu食わず嫌い(な)くわずぎらい(な)Không thích dù chỉ là thửたしなむYêu thích, hứng thú với một
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 2 - Bài 2: Đồ ăn 食事 / Food

Tango N1 - Chương 2 - Bài 2: Đồ ăn 食事 / Food

Tango N1 - Chương 2 - Bài 2: Đồ ăn 食事 / Food 日本語ひらがなNghĩa買い込むかいこむMua vào, trữ先着(する)せんちゃく(する)Đến trướcキャンペーンChiến dịch一律いちりつNgang bằng, giống nhau, không thay đổi.値打ちねうちGiá trị, đáng giá値するあたいするXứng đáng良心的なりょうしんてきなBiết điều, vừa phải, phải chăng正味しょうみTrọng lượng (tịnh)国産こくさんSản xuất ở trong nước在庫ざいこTồn kho, dự trữ有効(な)ゆうこう(な)
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N1 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N1 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing 日本語ひらがなNghĩa家計かけいKinh tế gia đình差し引くさしひくKhấu trừ手取りてどりTiền thực nhận về tay, tiền nhận được (sau khi khấu trừ thuế)倹約(する)けんやく(する)Tiết kiệm出費しゅっぴChi tiêu, chi phíかさむSự tăng lên, tăng thêm内訳うちわけDiễn giải thành từng mục, thống kê共働き(する)ともばたらき(
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships

Tango N1 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships

Tango N1 - Chương 1 - Bài 5: Mối quan hệ rộng いろいろな関係 / Various Relationships 日本語ひらがなNghĩa対人関係たいじんかんけいĐối nhân xử thế義理ぎりĐạo đức, đạo lý, tình nghĩa, lễ nghĩa円滑なえんかつなtrôi chảy, trơn tru踏み込むふみこむcan thiệp嫌がらせ(する)いやがらせ(する)Quấy rầy告げ口(する)つげぐち(する)mách lẻo行き違いい/ゆきちがいhiểu nhầm, sai敬遠(する)けいえん(する)giữ khoảng cáchこじれるlàm phức
Mạnh Hà
Tango N1 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N1 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover

Tango N1 - Chương 1 - Bài 4: Người yêu 恋人 / Lover 日本語ひらがなNghĩa異性いせいngười khác giới恋するこいするđang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu一目ぼれ(する)ひとめぼれ(する)mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên片思いかたおもいmột mối tình đơn phương密かなひそかなsự thầm kín, bí mật, sự che dấu引かれるひかれるbị kéo theo, bị lôi
Mạnh Hà