
Tango N1 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time
Tango N1 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time
日本語ひらがなNghĩa終日しゅうじつCả ngày四六時中しろくじちゅうSuốt ngày đêm, mọi lúc日夜にちやNgày và đêm, lúc nào cũng日々ひびHàng ngày夕闇ゆうやみHoàng hôn, lúc chạng vạng暮れるくれるLặn (mặt trời), hết (ngày, năm)日没にちぼつHoàng hôn夜分やぶんGiờ muộn, tối đêm夜更けよふけĐêm khuya更けるふけるVề khuya, đêm未明みめいRạng sáng, ban mai先頃さきごろGần đây,