Mạnh Hà

Mạnh Hà

đam mê máy tính, thích lập trình (tuy còn non) nhưng lại làm thiết kế cơ khí để nuôi đam mê và gia đình ^_^
Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work

Tango N5 - Chương 3 - Bài 1: Làm việc, lao động はたらく / to work 日本語ひらがなNghĩaかいしゃCông tyぎんこうNgân hàngはたらくLàm việc, lao động休むやすむNghỉ, nghỉ ngơi休みやすみNgày nghỉひる休みひるやすみNghỉ trưaひまなRãnh rồiいそがしいBận rộnざんぎょうくする)làm tăng ca, tăng giờしゅっちょうくする)Công tácじむしょVăn phòngこうじょNhà máyうけつけTiếp tân, lễ tânかいぎHọp, hội nghịかいぎしつPhòng họp電話でんわĐiện thoại(電話を)かけるでんわかけるGọi (điện thoại)もしもしAlô電話ばんごうでんわばんごうSố điện thoạiしるBiết何ばんなんばんSố
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study

Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study

Tango N5 - Chương 2 - Bài 5: Học tập べんきょう / Study 日本語ひらがなNghĩa読むよむĐọc本ほんSách, quyển sách書くかくViết聞くきくNgheCDシーディーĐĩa CDしらべるTra, tìm hiểu買うかうMuaじしょTừ điểnでんしじしょTừ điển điện tửいみÝ nghĩaがんばるCố gắngしゅくだいBài tập về nhà.にっきNhật ký.レポートBài báo cáoとしょかんThư việnほんやTiệm sáchれんしゅうぐする)Luyện tậpスピーチHùng biện, diễn thuyếtおぼえるNhớ, ghi nhớわすれるquênもんだいcâu hỏi, nghi vấnれいví dụこたえCâu trả lờiしつもんくする)Câu hỏiけんがく(する)
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words

Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words

Tango N5 - Chương 2 - Bài 4: Từ ngữ ことば / Words 日本語ひらがなNghĩaことばTừ ngữ, tiếng字じChữにほんごTiếng Nhật〜ごTiếng話すはなすNói, nói chuyệnゆっくりChậm, chậm rãi言ういうNóiもういちどMột lần nữaおねがいしますXin vui lòngわかるHiểu, biết少しすこしMột chútもう少しもうすこしMột chút nữaよくRõ, giỏi, tốtだいたいĐại kháiぜんぜんHoàn toànひらがな(Chữ) Hiraganaかたかな(Chữ) katakanaかんじ(Chinese characters)ローマ字ローマじ(Roman alphabet) Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week

Tango N5 - Chương 2 - Bài 3: Thứ (trong tuần) よう日 / Day of the Week 日本語ひらがなNghĩa日よう日にちようびChủ nhật月よう日げつようびThứ Hai火よう日かようびThứ Ba水よう日すいようびThứ Tư木よう日もくようびThứ Năm金よう日きんようびThứ Sáu土よう日どようびThứ Bảy何よう日なんようびThứ mấy?きょうHôm nayあしたNgày maiきのうNgày hôm quaまいにちHàng ngày,mỗi ngày〜しゅうかん〜 tuần〜か月~かげつTháng〜年~ねんNăm〜かいLần何かいなんかいMấy lầnアルバイト(する)Việc làm thêmするLàm Video bài học Cùng kiểm
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number

Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number

Tango N5 - Chương 2 - Bài 2: Số đếm かず / Number 日本語ひらがなNghĩaゼロSố 0, khôngいちMộtにHaiさんBaし /よんBốnごNămろくSáuしち/ななBảyはちTámく /きゅうChínじゅうMườiじゅういちMười mộtじゅうにMười hai〜月がつTháng1月いちがつTháng một, tháng Giêng2月にがつTháng Hai3月さんがつTháng Ba4月しがつTháng Tư5月ごがつTháng Năm6月ろくがつTháng Sáu7月しちがつTháng Bảy8月はちがつTháng 89月くがつTháng Chín10月じゅうがつTháng Mười11月じゅういちがつTháng Mười Một12月じゅうにがつTháng Mười Hai, tháng Chạp何月なんがつTháng mấy? Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N5 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School 日本語ひらがなNghĩa先生せんせいThầy, cô, giáo viên学生がくせいHọc sinhりゅうがくせいDu học sinh学校がっこうTrường họcべんきょうくする)Học, học tậpにほんご学校にほんごがっこうTrường dạy tiếng Nhật, trường Nhật ngữ小学校しょうがっこうTrường tiểu học中学校ちゅうがっこうTrường cấp 2, trường trung học cơ sở高校こうこうTrường cấp 3, trường trung học phổ thông大学だいがくĐại họcきょうしつPhòng học, lớp họcクラスLớp行くĐi来るくるĐến帰るかえるVề Video
Mạnh Hà
Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from

Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from

Tango N5 - Chương 1 - Bài 5: Đến từ ~からきました / Came from 日本語ひらがなNghĩaくにĐất nước, nướcあるCó, ởどちらỞ đâu, hướng nào〜からきました!Đến từ 〜〜じんNgườiちずBản đồせかいThế giớiにほんNhật BảnベトナムViệt NamインドẤn ĐộマレーシアMalaysiaインドネシアIndonesiaミャンマーMyanmarかんこくHàn QuốcトルコThổ Nhĩ KỳタイThái LanオートラリアÚcたいわんĐài LoanニュージーランドNew ZealandちゅうごくTrung QuốcアメリカMỹネパールNepalカナダCanadaフィリピンPhilippinesメキシコMexicoブラジルBrazilスイスThụy SỹロシアNgaイタリアÝイギリスAnhスペインTây Ban NhaフランスPhápエジプトAi CậpドイツĐức Video bài học Cùng kiểm tra trên Quizlet nào
Mạnh Hà